XE ĐẦU KÉO HINO SS2P-E4-406S
XE CHUYÊN DỤNG XE BỒN XĂNG DẦU HINO FL8JT7A 20M3 Giá: Call THÔNG SỐ KỸ THUẬT Model HINO SS2P-E4-406S Khối lượng kéo theo cho phép
Model | HINO FG8JJ7A | |
Trọng luợng toàn bộ | kg | 16.000 |
Số chỗ ngồi | 03 | |
Động cơ | J08E-WE EURO 4, Động cơ diesel 4 kỳ, 6 máy tuabin tăng nạp | |
Thể tích làm việc | cc | 7.684 |
Công suất lớn nhất | PS/rpm | 260/2.500 |
Mômen xoắn cực đại | N.m/rpm | 794/1.500 |
Cabin | Kiểu lật có giảm chấn cao su phía sau | |
Cỡ lốp | 11.00R20 | |
Thể tích bồn chứa | m3 | 8 |
Kích thước bồn nước: Dài x Rộng x Cao | mm | 4.500 x 1.950 x 1.200 |
XE CHUYÊN DỤNG XE BỒN XĂNG DẦU HINO FL8JT7A 20M3 Giá: Call THÔNG SỐ KỸ THUẬT Model HINO SS2P-E4-406S Khối lượng kéo theo cho phép
XE CHUYÊN DỤNG XE BỒN XĂNG DẦU HINO FL8JT7A 20M3 Giá: Call THÔNG SỐ KỸ THUẬT Model HINO FL8JT7A Trọng luợng toàn bộ kg
XE CHUYÊN DỤNG XE CHỞ NƯỚC RỬA ĐƯỜNG HINO FG8JJ7A Giá: Call THÔNG SỐ KỸ THUẬT Model HINO FG8JJ7A Trọng luợng toàn bộ kg
XE CHUYÊN DỤNG XE CHỞ RÁC HINO FC9JETC 9M3 Giá: Call THÔNG SỐ KỸ THUẬT Model HINO FC9JETC Trọng tải cho phép kg 4.300
XE CHUYÊN DỤNG XE CHỞ RÁC HINO FG8JJ7A 13M3 Giá: Call THÔNG SỐ KỸ THUẬT Model HINO FG8JJ7A Trọng tải cho phép kg 6.350
HOTLINE (8:00 – 17:00)
Hỗ trợ kỹ thuật: 0905.851.539
Các vấn đề khác: 0905.851.539
Trân trọng kính chào
Mr. Phi