XE ĐẦU KÉO HINO SS2P-E4-406S
XE CHUYÊN DỤNG XE BỒN XĂNG DẦU HINO FL8JT7A 20M3 Giá: Call THÔNG SỐ KỸ THUẬT Model HINO SS2P-E4-406S Khối lượng kéo theo cho phép
Model | HINO SS2P-E4-406S | |
Khối lượng kéo theo cho phép theo thiết kế | kg | 40.000 |
Khối lượng bản thân | kg | 8.800 |
Số chỗ ngồi | 02 | |
Động cơ | P11C-WE Euro 4, Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng làm mát bằng chất lỏng | |
Thể tích làm việc | cc | 10.520 |
Công suất lớn nhất | PS/rpm | 420/1.900 |
Mômen xoắn cực đại | N.m/rpm | 1.760/1.100-1.600 |
Cabin | Kiểu lật nâng hạ điều khiển điện | |
Cỡ lốp | 295/80R22.5 | |
Hộp số | 12 số tiến 2 số lùi. Đồng tốc từ số 1-12 | |
Hệ thống phanh | Khí nén 2 dòng, trang bị ABS | |
Thùng nhiên liệu | lít | 400 |
XE CHUYÊN DỤNG XE BỒN XĂNG DẦU HINO FL8JT7A 20M3 Giá: Call THÔNG SỐ KỸ THUẬT Model HINO SS2P-E4-406S Khối lượng kéo theo cho phép
XE CHUYÊN DỤNG XE BỒN XĂNG DẦU HINO FL8JT7A 20M3 Giá: Call THÔNG SỐ KỸ THUẬT Model HINO FL8JT7A Trọng luợng toàn bộ kg
XE CHUYÊN DỤNG XE CHỞ NƯỚC RỬA ĐƯỜNG HINO FG8JJ7A Giá: Call THÔNG SỐ KỸ THUẬT Model HINO FG8JJ7A Trọng luợng toàn bộ kg
XE CHUYÊN DỤNG XE CHỞ RÁC HINO FC9JETC 9M3 Giá: Call THÔNG SỐ KỸ THUẬT Model HINO FC9JETC Trọng tải cho phép kg 4.300
XE CHUYÊN DỤNG XE CHỞ RÁC HINO FG8JJ7A 13M3 Giá: Call THÔNG SỐ KỸ THUẬT Model HINO FG8JJ7A Trọng tải cho phép kg 6.350
HOTLINE (8:00 – 17:00)
Hỗ trợ kỹ thuật: 0905.851.539
Các vấn đề khác: 0905.851.539
Trân trọng kính chào
Mr. Phi