XE TẢI THÙNG LỮNG HINO FL8JW7A 15 TẤN
XE tải thùng lững XE TẢI THÙNG LỮNG HINO FL8JW7A 15 TẤN Giá: Call THÔNG SỐ KỸ THUẬT Model HINO FM8JW7A Trọng tải cho
Model | HINO FC9JLTC | |
Trọng tải cho phép | kg | 6.500 |
Trọng luợng toàn bộ | kg | 11.000 |
Số chỗ ngồi | 03 | |
Động cơ | J05E-UA EURO 4, Động cơ diesel 4 kỳ, 4 máy tuabin tăng nạp | |
Thể tích làm việc | cc | 5.123 |
Công suất lớn nhất | PS/rpm | 180/2.500 |
Mômen xoắn cực đại | N.m/rpm | 530/1.400-2.500 |
Cabin | Kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn | |
Cỡ lốp | 8.25 – 16 | |
Tùy chọn vật liệu đóng thùng | Inox 304, inox 430, thép | |
Kích thước thùng (DxRxC): | mm | 6.650 x 2.340 x 175 |
XE tải thùng lững XE TẢI THÙNG LỮNG HINO FL8JW7A 15 TẤN Giá: Call THÔNG SỐ KỸ THUẬT Model HINO FM8JW7A Trọng tải cho
XE tải thùng lững XE TẢI THÙNG LỮNG FG8JP7A 8 TẤN Giá: Call THÔNG SỐ KỸ THUẬT Model HINO FG8JP7A Trọng tải cho phép
XE tải thùng lững XE THÙNG LỮNG HINO FC9JLTC 6 TẤN Giá: Call THÔNG SỐ KỸ THUẬT Model HINO FC9JLTC Trọng tải cho phép
XE tải thùng lững XE TẢI THÙNG LỮNG HINO XZU720 3,5 TẤN Giá: Call THÔNG SỐ KỸ THUẬT Model HINO XZU720 Trọng tải cho
HOTLINE (8:00 – 17:00)
Hỗ trợ kỹ thuật: 0905.851.539
Các vấn đề khác: 0905.851.539
Trân trọng kính chào
Mr. Phi