
XE ĐẦU KÉO HINO SS2P-E4-406S
XE CHUYÊN DỤNG XE BỒN XĂNG DẦU HINO FL8JT7A 20M3 Giá: Call THÔNG SỐ KỸ THUẬT Model HINO SS2P-E4-406S Khối lượng kéo theo cho phép
Model | HINO FC9JETC | |
Trọng tải cho phép | kg | 4.300 |
Trọng luợng toàn bộ | kg | 11.000 |
Số chỗ ngồi | 03 | |
Động cơ | J05E-UA EURO 4, Động cơ diesel 4 kỳ, 4 máy tuabin tăng nạp | |
Thể tích làm việc | cc | 5.123 |
Công suất lớn nhất | PS/rpm | 180/2.500 |
Mômen xoắn cực đại | N.m/rpm | 530/1.400-2.500 |
Cabin | Kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn | |
Cỡ lốp | 8.25 – 16 | |
Tùy chọn vật liệu đóng thùng | Inox 304, inox 430, thép | |
Thể tích thùng rác | m3 | 6 |
Kích thước thùng (DxRxC): | mm | 2.300 x 2.070 x 1.650 |
XE CHUYÊN DỤNG XE BỒN XĂNG DẦU HINO FL8JT7A 20M3 Giá: Call THÔNG SỐ KỸ THUẬT Model HINO SS2P-E4-406S Khối lượng kéo theo cho phép
XE CHUYÊN DỤNG XE BỒN XĂNG DẦU HINO FL8JT7A 20M3 Giá: Call THÔNG SỐ KỸ THUẬT Model HINO FL8JT7A Trọng luợng toàn bộ kg
XE CHUYÊN DỤNG XE CHỞ NƯỚC RỬA ĐƯỜNG HINO FG8JJ7A Giá: Call THÔNG SỐ KỸ THUẬT Model HINO FG8JJ7A Trọng luợng toàn bộ kg
XE CHUYÊN DỤNG XE CHỞ RÁC HINO FC9JETC 9M3 Giá: Call THÔNG SỐ KỸ THUẬT Model HINO FC9JETC Trọng tải cho phép kg 4.300
XE CHUYÊN DỤNG XE CHỞ RÁC HINO FG8JJ7A 13M3 Giá: Call THÔNG SỐ KỸ THUẬT Model HINO FG8JJ7A Trọng tải cho phép kg 6.350
HOTLINE (8:00 – 17:00)
Hỗ trợ kỹ thuật: 0905.851.539
Các vấn đề khác: 0905.851.539
Trân trọng kính chào
Mr. Phi